Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spay” Tìm theo Từ (840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (840 Kết quả)

  • kính để di động, lunét đỡ di động,
  • nhịp (cầu) di động, nhịp cầu cất, nhịp cầu đất,
  • Địa chất: chiatolit,
  • nhịp giữa,
  • nhịp nâng của cầu,
  • bơm phun dầu, sự phun bụi dầu, phun dầu,
  • nhịp mái,
  • sự phun bụi nước muối, sự phun mù muối,
  • nhịp biên,
  • nhịp đơn, một nhịp, nhịp đơn, single-span beam, khung một nhịp, single-span frame, khung một nhịp, single-span precast beam, dầm một nhịp đúc sẵn, single-span slab, bản (đan) một nhịp, single-span truss, giàn một...
  • canxit, dạng tấm,
"
  • khoảng vượt gối đầu, khoảng xếp chồng,
  • trần nghiêng (cao về phía sân khấu rạp hát),
  • thiết bị/đầu phun nước, đầu phun,
  • ống phun tia,
  • kết đông kiểu phun (sương), sự kết đông phun (sương),
  • dầu sát trùng, dầu phun,
  • dụng cụ dò phun, máy dò phun,
  • Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn,
  • ống lót lunét đỡ (máy tiện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top