Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spigot” Tìm theo Từ (727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (727 Kết quả)

  • trụ cầu quay,
  • ngõng giá chuyển huớng, trụ quay đứng (lái), chốt pittông, trục bản lề, trục quay của chi tiết, trục bản lề, trục quay của hai chi tiết, ngõng trục,
  • mũi doa tự lựa,
  • bảng trụ,
  • Danh từ: Ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng), ống pitôt, ống thủy văn, ống đo tốc độ nước, ống pitô (đo lưu lượng),...
  • hoa tiêu ở vũng tàu,
  • quáng gà,
  • Danh từ: (quân sự) lỗ ngắm (ở súng),
  • danh từ, linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra,
  • trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,
  • hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy,
  • Ngoại động từ: chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,
  • vòng chuẩn kín,
  • hối phiếu trả tiền ngay, hối phiếu trả ngay (khi xuất trình), hối phiếu trả tiền ngay,
  • đề mia,
  • hối phiếu trả ngay, hối phiếu trả tiền ngay,
  • dụng cụ quan trắc, kính ngắm,
  • kính kiểm tra, mắt quan sát lỏng, kính kiểm soát (chất lạnh), kính nhìn, kính quan sát, ống trong suốt gắn với bể chứa theo chiều đứng để xem mức chất lỏng trong bể, oil sight glass, kính kiểm tra dầu,...
  • tầm nhìn,
  • thước ngắm, vòng ngắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top