Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spigot” Tìm theo Từ (727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (727 Kết quả)

  • cánh ngắm,
  • Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god
  • ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc),
  • hoa tiêu dẫn tàu qua bãi cát ngầm,
  • khi xuất trình, chiếu phiếu trả tiền, sau lúc xuất trình, trả ngay khi xuất trình hối phiếu,
  • tuyến ngắm sau (trong trắc địa),
  • sự ngắm đằng sau, sự nhìn ngược (trắc địa),
  • Danh từ: máy ngắm (để ném bom),
  • hoa tiêu địa phương, hoa tiêu ở cửa biển,
  • Danh từ: (quân sự) mục tiêu,
  • ắc cối chuyển hướng,
  • hoa tiêu eo biển,
  • hoa tiêu ven bờ,
  • viễn thị, viễn thị,
  • Danh từ: (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu,
  • bạc đạn hướng dẫn,
  • như pilot-light,
  • khí điều khiển (hệ thống điều khiển bằng khí nén),
  • trục dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh dẫn huớng,
  • choòng khoan định hướng, mũi khoan định hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top