Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sunken” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • bệ đỡ tấm ấn chìm, giá đỡ tấm uốn sợi,
  • bơm cát, ống hút cát,
"
  • cần hút, ống hút,
  • bệnh dại liệt sớm,
  • tháo nước đột ngột,
  • cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • giá nhiên liệu chạy tàu,
  • hầm chứa ngang,
  • / ´dai¸siηkə /, danh từ, thợ khắc khuôn rập,
  • cưa lắc, cái cưa lắc,
  • Tính từ: Ăn nói thô bỉ; ác khẩu,
  • bunke đá, bunke (nước) đá, ngăn đá, ngăn (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá, thùng chứa đá, ice bunker reefer, toa cách nhiệt có bunke đá, top-ice bunker, bunke (nước) đá rải phía trên, ice bunker trailer,...
  • bể tiếp nhận, bunke chứa rác, bunke tiếp nhận,
  • Danh từ:,
  • / ´ʃɔ:t¸spoukən /, tính từ, (nói) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short
  • / ´rʌf¸spoukən /, tính từ, Ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng, a rough-spoken fellow, một người ăn nói thô lỗ
  • bơm chìm,
  • Tính từ: hứa hôn với,
  • làm lạnh đột ngột, sự làm lạnh đột ngột,
  • Thành Ngữ: chết đột nhiên, bất đắc kỳ tử, sudden death, cái chết bất thình lình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top