Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn traverse” Tìm theo Từ (518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (518 Kết quả)

  • sự phóng đại ngang,
  • bộ phận ngang, chi tiết ngang (đóng tàu), cấu kiện ngang,
  • tâm nghiêng ngang (kết cấu tàu),
  • chuyển động ngang, transverse motion of cable, chuyển động ngang của cáp treo
  • viêm tủy ngang,
  • dao động ngang, dao động ngang,
  • mặt cắt ngang, mặt cắt ngang,
  • cửa trời ngang (nhà),
  • khe ngang, khe ngang,
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • cầu đóng mở được,
  • sự oằn ngang, sự vênh ngang,
  • sự hoàn lưu ngang,
  • thành phần ngang, thành phần ngang,
  • có (theo chiều) ngang, sự co ngang,
  • động cơ nằm ngang,
  • đòn cân bằng ngang,
  • trường ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top