Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undress” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • địa chỉ,
  • địa chỉ riêng, địa chỉ trực tiếp, địa chỉ tuyệt đối, địa chỉ tuyệt đối (máy tính), địa chỉ tuyệt đối,
  • lập địa chỉ, ghi địa chỉ, địa chỉ,
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • dung lượng địa chỉ,
  • mã địa chỉ,
  • thành phần địa chỉ,
  • sự tạo địa chỉ, sự tính toán địa chỉ,
  • kiểm soát địa chỉ, sự điều khiển địa chỉ, acv ( addresscontrol vector ), vectơ kiểm soát địa chỉ
  • bộ đếm địa chỉ, bộ tính địa chỉ,
  • họ địa chỉ, họ địa chỉ,
  • giới hạn địa chỉ,
  • ma trận địa chỉ,
  • chế độ địa chỉ, kiểu địa chỉ,
  • toán tử địa chỉ,
  • vũng địa chỉ, vùng địa chỉ,
  • tham chiếu theo địa chỉ, tham chiếu địa chỉ,
  • độ phân giải địa chỉ, sự phân giải địa chỉ,
  • chuyển đổi địa chỉ,
  • hệ thống địa chỉ, hệ thống địa chỉ, digital address system (das), hệ thống địa chỉ số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top