Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn versant” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • biểu thức biến,
  • cấu trúc biến đổi,
  • Danh từ: chàng hiệp sĩ giang hồ, (nghĩa bóng) người hào hiệp viễn vông (như) Đông-ky-sốt,
  • / ´nait´erənt /, danh từ; số nhiều knights-errant, hiệp sĩ giang hồ, người hào hiệp viễn vông,
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • Thành Ngữ:, general servant, người hầu đủ mọi việc
  • Danh từ: Đầy tớ trai mặc chế phục,
  • / vaɪs vɜːsə /, Phó từ: ngược lại, với từ ngữ và hoàn cảnh ngược lại, Toán & tin: ngược lại, Điện lạnh:...
  • phân tích nhiều chiều,
  • công chức quốc tế, công vụ viên quốc tế,
  • biến thể dữ liệu ấn mẫu,
"
  • Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • nền kinh tế tiểu nông,
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • phần thay đổi của bản ghi,
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top