Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn weft” Tìm theo Từ (557) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (557 Kết quả)

  • khí ướt,
  • bình ga ẩm (phun mưa), tháp ga ẩm (phun mưa),
  • đất ẩm, đất ẩm,
  • sàng ướt,
  • hốc giếng ướt (dầu), hố để bơm nước (trong hệ thống tiêu nước),
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • máy rửa,
  • sự ghé bờ nước,
  • hợp đồng thuê bao trọn, hợp đồng thuê ướt, sự thuê trọn bộ tàu/thuyền,
  • lối ra của (hơi) ẩm, lối ra của hơi ẩm,
  • sơn chưa khô,
  • kết tủa ướt,
  • Ẩm vừa, amiăng được trộn hoặc thấm với một lượng chất lỏng vừa đủ để ngăn sự thất thoát các vi hạt.
  • ướt mưa, ướt mưa (cụm từ ghi chú trên vận đơn), ướt do mưa (hàng hoá),
  • tiếp điểm ướt (dòng một chiều chạy qua),
  • sự kết tinh đường cát sau khi gia công dịch đường,
  • sự khử bụi kiểu ướt,
  • máy khoan kiểu nước, máy khoan kiểu thủy lực, máy khoan kiểu ướt, sự khoan ướt,
  • môi trường ướt,
  • sự lên men ướt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top