Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fair dealing” Tìm theo Từ (5.456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.456 Kết quả)

  • / 'feə,di:liɳ /, Danh từ: sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn, Tính từ: ngay thẳng, thẳng thắn,
  • sự làm nóng không khí, sưởi (ấm) không khí, air heating apparatus, thiết bị sưởi (ấm) không khí
  • Địa chất: thiết bị sấy không khí,
  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • sự sưởi không khí,
  • thềm không khí, ổ trục không khí, ổ tựa không khí,
  • / 'di:liɳ /, Danh từ: sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, ( số nhiều) quan hệ,...
  • ổ tựa vít me,
  • sự sưởi ấm qua panen trần,
  • bản vẽ chi tiết quá lớn,
  • Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • (sự) lõm,
  • / ´hi:liη /, Tính từ: Để chữa bệnh, để chữa vết thương, Đang lành lại, đang lên da non (vết thương), Xây dựng: công tác mái, việc lợp mái,...
  • / ´si:liη /, Danh từ: sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín, Cơ - Điện tử: sự đệm kín, sự nút kín, sựhàn kín, Xây dựng:...
  • thiết bị phát nhiệt,
  • sưởi ấm bằng không khí nóng,
  • điều kiện không khí ra, điều kiện ở cửa ra, thông số tại cửa ra, trạng thái ở cửa ra,
  • sự sưởi bằng không khí nóng,
  • nhiệt độ không khí ra,
  • sưởi ấm kiểu đối lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top