Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Far-out” Tìm theo Từ (7.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.640 Kết quả)

  • / ´luk¸aut /, danh từ, sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng, người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác, trạm gác, nơi đứng để canh phòng, tiền...
  • Danh từ: (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng,
  • / ´nɔk´aut /, tính từ, (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh), danh từ, (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền anh), sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá,...
  • đầu ra,
  • công tác dọn đất đá,
  • chia đều, phân phối đều,
  • Tính từ: bán hết (vé, hàng),
  • / ´speist¸aut /, tính từ, (thông tục) say như bị thuốc ma túy,
  • sự loại muối, sự tách muối,
  • bán, bán được hết, bán hết, bán lại, bán rẻ, bán sạch hết (hàng trữ trong kho), bán tống đi, chuyển nhượng (cổ phần, cửa hiệu), Từ đồng nghĩa: verb, sell
"
  • chọn ra,
  • tách (nhũ tương), cách ly, tách ra,
  • chọn lựa,
  • gián đoạn tồn kho, hàng không đủ bán, thiếu hàng,
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • sự chảy ra, sự vát nhọn,
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Thành Ngữ:, straight out, không do dự; thẳng thắn
  • sự chảy mồ hôi, sự đọng giọt, sự rò,
  • Danh từ: sự nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top