Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fastens” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • móc cài bản lề,
  • đinh ghép sàn ván,
  • kẹp giấy,
  • móc (phòng) gió (cửa), ổ chốt khuôn, then cửa sổ (trượt),
  • khung cốt, đứng trát vữa, rui mè,
  • tính chịu ma sát, tính chịu ma sát,
  • sự đánh giá bằng cảm quan,
  • / 'zipfɑ:snə /, như zipper,
  • sự ghép bằng đinh ốc,
  • siết chặt, vặn chặt, đông kết,
  • Thành Ngữ:, to fasten off, thắt nút (sợi chỉ)
  • Thành Ngữ:, to fasten up, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
  • tính chịu nước,
  • móc cài vật vuông góc, đui cắm có cạnh,
  • khoảng cách giữa các giải đá chèn,
  • nước thải công nghiệp, phế liệu công nghiệp,
  • rác nhà bếp,
  • nước thải công nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to fasten on ( upon ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top