Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feed the fire” Tìm theo Từ (9.727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.727 Kết quả)

  • cấp liệu kiểu trọng lực, cấp liệu kiểu tự chảy, ống dẫn trọng lực, sự cấp liệu tự chảy, sự cấp liệu tự chảy, sự cấp liệu bằng trọng lực, sự cấp liệu tự chảy (dầu), sự cấp liệu...
  • sự dẫn tiến bằng thủy lực,
  • khay tiếp giấy, sự đẩy giấy, sự tiếp giấy, cấu kẹp giấy, cấu nạp đẩy giấy, cấu cấp giấy, cơ cấu đẩy giấy, cái dẫn giấy,
  • sự đẩy song song, tiếp điện song song,
  • bước tiến (của) bàn máy,
  • (lượng) chạy dao dọc,
  • sự cấp phôi thanh,
  • tổng cung cấp, tổng lượng xử lý (của nhà máy lọc dầu), tổng cung cấp,
  • nạp trên, nạp trên,
  • lượng chạy dao ngang,
  • thức ăn đại mạnh,
  • Thành Ngữ:, burnt child dreads the fire, fire
  • sự dẫn tiến góc,
  • / ´bɔtl¸fi:d /, Động từ: nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ),
  • ăn dao chéo,
  • / ´drip¸fi:d /, Danh từ: cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt, Ngoại động từ: nhỏ giọt bằng ống nhỏ giọt, Kinh tế:...
  • sự cấp liệu nhỏ giọt, sự cấp liệu nhỏ giọt, van cấp truyền dịch,
  • sự cung cấp nước lạnh,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thức ăn cho gà vịt, vật tầm thường, (từ lóng) món tiền nhỏ mọn, tin vịt cố ý để lộ (để đánh...
  • / ´fi:d¸kɔk /, Hóa học & vật liệu: vòi cấp nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top