Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feed the fire” Tìm theo Từ (9.727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.727 Kết quả)

  • dây phòng hỏa,
  • chân trước,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • dây phát hiện cháy,
  • / fi:d /, Hình thái từ: Danh từ: sự ăn, sự cho ăn, thức ăn cho súc vật, vật liệu cung cấp cho máy, Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào...
  • vị thức ăn gia súc,
  • Thành Ngữ:, to feed the fishes, chết đuối
  • cấp liệu, tiếp liệu, chạy dao, cấp liệu, tiếp liệu, thực hiện chạy dao,
  • đường truyền năm dây,
  • / 'faiə /, Danh từ: lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, Ánh sáng, sự bắn, hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ( (nghĩa bóng)),...
"
  • Thành Ngữ:, to lay the fire, x?p c?i d? d?t
  • nơi bùng phát đám cháy,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • băng nối điện, dây nối điện, dây nối ngang, dây buộc,
  • Thành Ngữ:, to the fore, sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
  • thanh căng bằng dây thép, neo bằng dây thép,
  • trong điều kiện có lửa,
  • thêm lửa, thêm chất đốt,
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top