Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Firing squad” Tìm theo Từ (2.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.050 Kết quả)

  • như firing-party,
  • / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội,...
  • / skwid /, Danh từ, số nhiều .squid, squids: súng cối bắn tàu ngầm, mực ống, mồi nhân tạo, Nội động từ: câu bằng mồi mực, thiết bị squid,
  • Thành Ngữ:, awkward squad, squad
  • đội cấp cứu,
  • đội kiểm tục,
  • / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật), Danh từ: sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi...
  • Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser , paddy wagon , patrol car , police cruiser , police vehicle , prowl car
  • Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
  • / ´faiəriη /, Danh từ: sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn; cuộc bắn, chất đốt (than, củi, dầu...), Cơ khí & công trình:...
  • / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da đỏ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) đàn bà,
  • / skwɔb /, Danh từ: khe nhòm, Ô tô: phần tựa lưng (ghế),
  • / kwɔd /, Danh từ: (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...), (viết tắt) của quadrat, (thông tục) trẻ sinh tư (như)...
  • Độ bám sau,
  • Thành Ngữ:, hot squat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện
  • Danh từ: ( mỹ) vịt đuôi dài,
  • Danh từ: pa-tê bồ câu; cừu,
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top