Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flutters” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to flutter the dovecotes, gây bối rối, gây lúng túng
  • Ủy nhiệm thư,
  • máy cắt rãnh chữ t,
  • máy cắt cốt thép,
  • Danh từ: học giả; văn nhân,
  • bộ dao phay,
  • tháo khuôn,
  • hệ thống treo cửa van,
  • dao phay góc lượn,
  • trao đổi thư tín,
  • giao dịch thư tín, sự trao đổi thư từ, thư tín,
  • Danh từ: (thương nghiệp) thư thông báo, các văn thư ủy quyền thụ lý tài sản,
  • bước của rãnh (dao phay),
  • Thành Ngữ:, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • mũi doa có rãnh xoắn,
  • thư bù nợ,
  • Idioms: to be in a flutter, bối rối
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top