Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From soup to nuts” Tìm theo Từ (13.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.147 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to live from day to day, s?ng lay l?t, s?ng l?n h?i qua ngày
  • Thành Ngữ:, to go from bad to worse, worse
  • kẹp chặt bằng đai ốc,
  • Idioms: to be abhorrent to , from sth, (việc)không hợp, trái ngược, tương phản với việc khác
  • Idioms: to be averse to ( from ) sth, gớm, ghét, không thích vật(việc)gì
  • Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,
  • Danh từ số nhiều tos .and fros: sự lắc lư; sự giao động, sự đi qua đi lại, sự cãi cọ; sự đôi co, Tính từ:...
  • Bổ ngữ: chuyển động vòng qua vòng lại liên tục,
  • từ tệp tin,
  • Thành Ngữ:, new from, mới từ (nơi nào đến)
  • từ ngày, từ ngày ... (trở đi)
  • suy từ,
  • từ máy quét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top