Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “From soup to nuts” Tìm theo Từ (13.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.147 Kết quả)

  • / su:p /, Danh từ: xúp; canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...), (từ mỹ,nghĩa...
  • Tính từ: dở hơi, lẩn thẩn, say mê, say đắm, hạnh nhân,
  • cháo ăn liền, cháo đóng gói,
  • Danh từ: súp đậu (súp nấu bằng hạt đậu khô), (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè (như) pea-souper,
  • súp khô ăn ngay,
  • Danh từ: Đĩa ăn xúp,
  • Danh từ: vé lĩnh đồ ăn phát chẩn (sau khi bị hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
  • thịt bò nấu xúp,
  • xúp hỗn hợp,
  • viên canh,
  • súp ngọt,
  • Danh từ: nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),
  • Danh từ: xúp rau, canh rau,
  • xúp khô (xúp không có nước),
  • thịt nấu xúp,
  • hành trình,
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • chạy dài từ ~ đến ~,
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • bắt nguồn từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top