Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “GCID” Tìm theo Từ (838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (838 Kết quả)

  • ăn mòn axit, sự ăn mòn do axit,
  • sự nhúng axit,
  • máy nâng chuyển axit, thùng nâng chuyển axit, thùng nhận chịu áp axit,
  • sự chạm nổi bằng axit,
  • tính chịu axít,
  • sự lên men axit,
  • (chứng) nhiễmaxit,
  • hồ axit, hồ axít hóa, naturally acid lake, hồ axit tự nhiên
  • dung nham lava,
  • sự ô nhiễm axit,
  • sự kết tủa axit,
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
  • dòng chảy mặt axit,
  • đất axit, đất chua, đất axit, đất chua,
  • dung dịch axit, dung dịchaxit,
  • dung dịch axit, dung dịch a-xit, boric acid solution, dung dịch axit boric
  • độ bền axit, sự bền acid, tính bền acid, tính bền axit,
  • sự chất tải axit, căng thẳng về axit,
  • dung hạn axit (của đất),
  • nước có axit, nước có (tính) a-xit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top