Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get off chest” Tìm theo Từ (23.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.890 Kết quả)

  • như steam-box,
  • tủ (đựng) dụng cụ, tủ dụng cụ,
  • / ´tʃesti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ, (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng...
  • máy đông lạnh dân dụng, rương đông lạnh dân dụng,
  • cưa cá mập,
  • ngực lõm dưới xương ức,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng),
  • hòm (nước) đá, hòm đá,
  • hòm cách nhiệt, tủ cách nhiệt,
  • Danh từ: nơi đựng đồ vật bán cho thủy thủ rồi trừ vào lương,
  • hộp hơi nước, Kỹ thuật chung: hộp hơi, hộp van hơi, áo hơi, Kinh tế: buồng tạo hơi, thùng tạo hơi,
  • / tʃit /, Danh từ: trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, to get off, ra kh?i, thoát kh?i; s? ra
  • / hest /, như behest,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng, (kiến trúc) phần nhô ra, Giao thông & vận tải:...
  • / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung: sự xả,
  • làm nổi lên (báo động), Kinh tế: bù trừ (nợ), Từ đồng nghĩa: verb, set
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top