Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give thumbs down to” Tìm theo Từ (12.907) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.907 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to beat down, đánh trống, hạ
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to push down, xô đổ, xô ngã, đẩy ngã
  • Thành Ngữ:, to tread down, đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ
  • hạ xuống, thả cáp, hạ đặt xuống, nối dây, thả dây (cáp),
  • nung chảy, Thành Ngữ:, to melt down, nấu chảy
  • Thành Ngữ:, to sit down, ngồi xuống
  • Thành Ngữ:, to slap down, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ:, to knuckle down, đầu hàng, chịu khuất phục
  • Thành Ngữ:, to laugh down, cười át đi
  • ép xuống, ấn xuống,
  • kéo xuống (dây thừng), hạ xuống (cột buồm), Thành Ngữ:, to ride down, phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai)
  • Thành Ngữ:, to preach down, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • Thành Ngữ:, to scrape down, o scrape away
  • Thành Ngữ:, to send down, cho xuống
  • Thành Ngữ:, to run down, ch?y xu?ng (du?ng d?c...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top