Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give thumbs down to” Tìm theo Từ (12.907) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.907 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to twirl one's thumbs, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
  • Thành Ngữ:, thumbs up, dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • / θʌm /, Danh từ: ngón tay cái, phần của găng tay bọc ngón tay cái, Ngoại động từ: giở, lật (trang sách), làm bẩn, làm mòn (cuốn sách.. vì giở...
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn
  • Thành Ngữ:, to write down, ghi
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • Thành Ngữ:, to train down, tập cho người thon bớt đi
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • hạ xuống cho bằng, san bằng,
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
  • Thành Ngữ:, to pull down, kéo xu?ng, l?t d?, phá d? (m?t ngôi nhà...)
  • Thành Ngữ:, to set down, d?t xu?ng, d? xu?ng
  • vẽ thu nhỏ, vẽ thu nhỏ,
  • Thành Ngữ:, to stop down, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top