Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Given away” Tìm theo Từ (935) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (935 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lead away, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
  • Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • Thành Ngữ:, to civilize away, bài trừ (hủ tục...)
  • Thành Ngữ:, to clear away, lấy đi, dọn đi, mang đi
  • Thành Ngữ:, to work away, ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng
  • Thành Ngữ:, to grind away, ( + at) làm cật lực, làm tích cực
  • Thành Ngữ:, to trifle away, lãng phí
  • Thành Ngữ:, to tuck away, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • phần rời ra, phần tách ra,
  • sự cắt thẳng,
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to race away, thua cá ngựa hết (gia sản...)
  • Thành Ngữ:, to ride away, đi xa bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to rub away, cọ mòn, cọ xơ ra
  • Thành Ngữ:, to sign away, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top