Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glue ” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • / gli: /, Danh từ: niềm hân hoan, niềm vui sướng, (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • dụng cụ đóng,
  • / ´glu:i /, Tính từ: dính như keo, như hồ, Đầy keo, đầy hồ, Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: đầy hồ, đầy keo, dính,...
  • / glu:m /, Danh từ: (thực vật học) mày,
  • / slju: /, Danh từ: sự quay, sự xoay; sự vặn (như) slew, Ngoại động từ: quay, xoay, vặn (như) slew, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • keo động vật, keo động vật,
  • keo xương, keo xương,
  • keo bột,
  • vừa dán vừa đóng đinh,
  • sự dán,
  • gỗ dán,
  • mộng keo,
  • keo da,
  • / klu: /, Danh từ: Đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • (gluco-) prefix chỉ glucose.,
  • / glʌm /, Tính từ: Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó, Xây dựng: u sầu, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , bummed out...
  • / glʌt /, Danh từ: vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chêm gỗ,...
  • được dán, keo, dán, dính,
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top