Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go away from” Tìm theo Từ (2.321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.321 Kết quả)

  • trả hết, thanh toán,
  • thổi còi ra lệnh rời bến,
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • Thành Ngữ:, to sport away, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
  • Thành Ngữ:, to square away, (hàng h?i) xoay tàu thuy?n di di xuôi gió
  • Thành Ngữ:, to slip away, chuồn, lẩn, trốn
  • Thành Ngữ:, to sleep away, ngủ cho qua (ngày giờ)
  • Thành Ngữ:, to drink away, rượu chè mất hết lý trí
  • Thành Ngữ:, to tear away, chạy vụt đi, lao đi
  • bộ lọc dùng một lần, phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng),
  • bị đắm (tàu), Thành Ngữ:, to cast away, liệng ném, quăng, vứt
  • calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • giao hàng từ kho,
  • gia tốc khi rời chỗ,
  • khoảng cách từ nguồn,
  • sự bay hơi mặt đất,
  • sự bay hơi của thực vật,
  • sự miễn thuế trị giá gia tăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top