Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go away from” Tìm theo Từ (2.321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.321 Kết quả)

  • Idioms: to go back the same way, trở lại con đường cũ
  • Thành Ngữ:, to go the way of nature, o go to one's last (long) home
  • (dromo-) prefix chỉ chuyển động hay tốc độ.,
  • / fɔ:m /, Danh từ: hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn, xử lý...), dạng, mẫu, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức,...
  • Idioms: to go from hence into the other world, qua bên kia thế giới(chết, lìa trần)
  • prom điện tử - sắt từ,
  • calip giới hạn, calip lọt-không lọt,
  • hình vẽ mặt cắt trích,
  • mặt cắt, tiết diện,
  • bán đứt, bán sạch,
  • thức ăn nấu chín (mang về),
  • băng chuyền thành phần,
  • cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về,
  • Thành Ngữ:, to blaze away, bắn liên tục, bắn như mưa
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top