Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good judgment” Tìm theo Từ (1.907) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.907 Kết quả)

  • như judgment, chủ nơi phán định, trái chủ,
  • phương pháp phán đoán theo loại,
  • như judgment-day,
  • như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả),
  • hàng mẫu chọn theo sự phán đoán,
  • hoãn (việc) xét xử,
  • chọn mẫu theo phán đoán,
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
  • phí lĩnh tiền séc,
  • án khuyết tịch,
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Danh từ: mùa được to,
  • Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết,
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • tài khoản tốt,
  • Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u)
  • sự mua bán được giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top