Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good-faith” Tìm theo Từ (1.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.872 Kết quả)

  • phẩm chất thương mại tốt, phẩm chất tiêu thụ tốt,
  • hiệu trung bình bán được,
  • bồi thường (thiệt hại),
  • phương tiện vận tải nhẹ, xe tải nhẹ,
  • Thành Ngữ:, the good people, các v? tiên
  • bất kỳ hiệu nào tốt,
  • bảo quản hàng hóa,
  • có tiếng tốt, được tín nhiệm,
  • hàng đóng gói, hàng kiện,
  • như good-for-nothing,
  • chứng khoán giao hợp cách,
  • đảm bảo chất lượng tốt,
  • trạng thái hoạt động tốt,
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • Thành Ngữ:, a good riddance, sự giải thoát; sự tống khứ
  • Thành Ngữ:, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • có hiệu lực trong tháng này,
  • Danh từ: gái điếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top