Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guys” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • bầu dây néo, sứ dây néo,
  • sự căng (làm giãn trước), sự xoắn (làm giãn trước),
  • cáp chằng, cáp kéo, cáp treo,
  • Thành Ngữ:, to go great guns, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt
  • đeric cột dây,
  • thạch máu citrat,
  • Thành Ngữ:, to blow great guns, thổi mạnh (gió)
  • Thành Ngữ:, to hate sb's guts, ghét cay ghét đắng ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • hệ thanh dây,
  • thanh kéo,
  • Idioms: to have a person 's guts, (thtục)ghét cay ghét đắng người nào
  • palăng quay cần,
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc
  • Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
  • hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top