Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guys” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.095) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số (thứ tự) nguyên tử, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử, nguyên tử số, số nguyên tử, số lượng nguyên tử, Địa chất: số thứ tự nguyên tử, atomic number correction,...
  • Danh từ: nguyên liệu thô, vật liệu thô, nguyên liêu thô, nguyên vật liệu, nguyên (vật) liệu, nguyên liệu, nguyên liệu, nguyên liệu thô, nguyên vật liệu chưa qua chế biến, raw...
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • nguyên lý xếp chồng, nguyên lý công tác dụng, nguyên lý cộng tác dụng, nguyên lý chồng, nguyên lý chồng chập, nguyên lý chống chập, nguyên lý chồng chất,
  • sự cấp phát nguồn, sự phân phối tài nguyên, sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ), cấp phát tài nguyên, nguồn phụ trợ, nguyên liệu, phân phối nguồn lực, sự cấp phát tài nguyên, tài nguyên, phân...
  • / 'tekst∫uəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên văn, (thuộc) nguyên bản; trong nguyên văn, trong nguyên bản, theo đúng nguyên văn (bản dịch...); có liên quan đến nguyên văn, có liên quan...
  • / 'tekst∫uəli /, Phó từ: trong nguyên văn, trong nguyên bản, có liên quan đến nguyên văn, có liên quan đến nguyên bản; theo đúng nguyên văn, theo đúng nguyên bản, to translate textually,...
  • nguyên lý chỉ đạo, nguyên tắc chỉ đạo, nguyên tắc chỉ đạo, tôn chỉ, nguyên tắc chỉ đạo,
  • Tính từ: (giải phẫu) có hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], semi-lunar bone, xương bán nguyệt
  • nguyên nhân, nguyên nhân gắn, nguyên nhân trực tiếp, nguyên nhân gần,
  • Danh từ: (toán học) số nguyên tố, số nguyên tố, số nguyên tố, mersenian prime number, số nguyên tố mecxen
  • định lý tương hoán, nguyên lý thuận nghịch, nguyên lý tương hoán, nguyên tắc có qua có lại, nguyên tắc hỗ huệ,
  • nguyên lý cơ bản, nguyên lý chung, nguyên tắc chung, nguyên tắc cơ bản, nguyên tắc chung, tổng quát,
  • (adj) không thứ nguyên, không thứ nguyên, không thứ nguyên, non-dimensional coefficient, hệ số không thứ nguyên
  • nguyên lý loại trừ, nguyên tắc loại trừ, nguyên tắc ngăn chặn, pauli exclusion principle, nguyên lý loại trừ pauli
  • nguyên lý công bé nhất, nguyên lý công cực tiểu, nguyên lý công nhỏ nhất, nguyên lý công tối thiểu, nguyên lý công cực tiểu,
  • / ˈprɪntsɪpl /, Danh từ: gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, phép tắc, nguyên tắc đạo đức, phương châm xử thế, nguyên lý, nguyên tắc cấu tạo (máy),...
  • nguyên tắc đồng thứ nguyên, nguyên tắc đồng thứ nguyên,
  • / ¸sʌbə´tɔmik /, Tính từ: (thuộc) hạ nguyên tử; dưới nguyên tử, bên trong nguyên tử, Hóa học & vật liệu: hạ nguyên tử,
  • / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, ( số nhiều) buổi cầu kinh, lời khẩn cầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top