Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have an effect on” Tìm theo Từ (5.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.694 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • hiệu ứng sóng,
  • bình quân,
  • hậu quả đánh vào, phản ứng dây chuyền,
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Thành Ngữ:, to effect an insurance, to effect a policy of insurance
  • hiệu ứng trùng sóng,
"
  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
  • xóa, gạch bỏ một khoản ghi sổ,
  • Thông dụng: có quan hệ bình đẳng,
  • giới hạn tích phân,
  • tăng thêm giá một hóa đơn, tính cái gì trội thêm trên một hóa đơn,
  • Thành Ngữ:, have pity on somebody, thể hiện lòng thương xót đối với ai
  • Thành Ngữ:, have somebody on toast, (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai
  • hiệu ứng tạo bóng sóng,
  • hiệu ứng màn che sóng,
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • Idioms: to have nothing on, trần truồng
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top