Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have mercy” Tìm theo Từ (1.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.753 Kết quả)

  • / 'mə:si /, Danh từ: lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung, Ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, that's a mercy!, thật là hạnh phúc!, Thán...
  • Danh từ: ngai vàng của chúa,
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • Danh từ: cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng,
  • Idioms: to have mercy on sb, thương hại người nào
  • / ´meri /, Tính từ: vui, vui vẻ, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, ngà ngà say; chếnh choáng, Kinh tế: cây anh đào, quả anh đào, Từ...
  • Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
  • máy nghiền bi kiểu marcy,
  • Danh từ: bà phước,
  • / ´meri´ændrju: /, danh từ, anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong),
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • tuyến hành-niệu đạo tuyến tiền đình lớn,
  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top