Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have one’s number” Tìm theo Từ (4.881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.881 Kết quả)

  • số sóng, số sóng,
  • Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi
  • Thành Ngữ:, have had one's chips, thất bại, chết
  • Idioms: to have one 's day, Đã từng có thời làm ăn phát đạt
  • Idioms: to have one 's will, Đạt được ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, to have got sb's number, hiểu rõ ai, biết tẩy ai
  • Idioms: to have one 's say, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to have one 's elevenses, uống một tách cà phê(nhẹ)hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Thành Ngữ:, have one's tail between one's legs, (thông tục) thất bại hoàn toàn; thua cúp đuôi
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • Thành Ngữ:, have somebody in one's pocket, dắt mũi ai, khống chế ai
  • Thành Ngữ:, to have one's cake baked, sống sung túc, sống phong lưu
  • Idioms: to have one 's car overhauled, Đưa xe đi đại tu
  • Idioms: to have one 's hair cut, Đi hớt tóc
  • Idioms: to have one 's hair trimed, tỉa tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top