Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have one’s number” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đánh số trang, automatic page numbering, sự đánh số trang tự động, page-numbering sequence, thứ tự đánh số trang
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • / 'ɔpəzit /, Tính từ: Đối nhau, ngược nhau, Danh từ: Điều trái ngược; sự đối lập, one's opposite number, người tương nhiệm (cùng chức vụ với...
  • Idioms: to be encumbered with a large family, bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
  • như encumber,
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • lý thuyết số, c-number theory, lý thuyết số c
  • số thực, field of real numbers, trường số thực, matrix of real numbers, ma trận các số thực, sum of real numbers, tổng các số thực
  • viết tắt, mã số sách tiêu chuẩn quốc tế ( international standard book number),
  • Thành Ngữ:, his years are numbered, anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
  • cách đánh số, sơ đồ đánh số, kế hoạch đánh số, automatic numbering plan (anp), kế hoạch đánh số tự động, foreign numbering plan area (fnpa), vùng kế hoạch đánh số cá biệt, home numbering plan area (hnpa),...
  • số phức, phức số, số phức, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt đối của một số phức, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức, amplitude of complex number, agument của số phức,...
  • Thành Ngữ:, to have got sb's number, hiểu rõ ai, biết tẩy ai
  • số hiệu thiết bị, operation unit number, số hiệu thiết bị thao tác, operational unit number, số hiệu thiết bị hoạt động
  • số trang, first page number, số trang đầu tiên, logical page number (lpn), số trang logic, lpn ( logicalpage number ), số trang logic, real page number (rpn), số trang thực
  • Thành Ngữ:, to lose the number of one's mess, (quân sự), (từ lóng) chết
  • / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate , number , reckon , tally , tell , itemize , list , tick off , calculate , count , total
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, by numbers, tuần tự theo số
  • Thành Ngữ:, in round numbers, tròn số, chẵn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top