Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heb” Tìm theo Từ (368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (368 Kết quả)

  • cấu trúc xuyên tâm,
  • mayơ bánh xe sau,
  • danh từ, (động vật học) gà nước, (động vật học) chim sâm cầm,
  • chương trình duyệt web, trình duyệt web,
  • / ´web¸futid /, tính từ, (động vật học) có chân màng (như) con vịt,
  • xà khung,
  • thanh bụng (giàn), thanh thân giàn,
  • sườn tăng cứng bụng dầm (hình chữ i), sườn tăng cứng thân rầm,
  • chiều dầy bản cánh, bề dày bản bụng,
  • cạnh ngang dầm chữ t,
  • Danh từ: hiện tượng băng tan (trên mặt sông), dòng nước lũ, sự bại trận, sự tháo chạy tán loạn, sự sụp đổ (của một chính...
  • nêm hãm,
  • nêm hãm trụ chống,
  • lưới làm sạch, mạng làm sạch,
  • thân ray bị nứt,
  • đòn tay quay, má trục khuỷu,
  • thân dầm rỗng, bụng dầm khoét lỗ, bụng dàn, thân rầm rỗng, bụng giàn,
  • moay ơ của bàn đạp,
  • lớp ruột ván ép,
  • bụng dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top