Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heb” Tìm theo Từ (368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (368 Kết quả)

  • nắp chụp trục bánh xe, nắp mayơ,
  • mâm gắn đùm trục, bích mayơ bánh xe, mayơ bánh xe, đĩa đùm,
  • ống lót mayơ,
  • vòng hub,
  • / ´gini¸hen /, danh từ, gà mái nhật,
  • / ´hi:θ¸hen /, Kinh tế: gà lôi mái,
  • Danh từ: lồng nhốt gà, lồng gà, chuồng gà,
  • thành dầm kiểu dàn,
  • dao phay vít môđun,
  • / ´rʌf¸hju: /, Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn: Đẽo gọt qua loa, Xây dựng: đẽo quanh, Kỹ thuật chung: gọt giũa,...
  • mayơ côn (bánh xe),
  • Tính từ: (động vật học) có cánh màng (như) con dơi,
  • biểu mẫu web,
  • đăng ký qua web,
  • sự tạo thành lô giấy, sự tạo thành súc giấy,
  • dầm có thành đặc, rầm (thân) đặc,
  • ôpset dùng giấy cuộn, web offset printing, in ôpset dùng giấy cuộn
  • trang mạng, trang web,
  • bản bụng dầm (thép),
  • cốt thép trong sườn dầm, cốt thép bụng dầm (chữ i),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top