Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot foot” Tìm theo Từ (2.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.695 Kết quả)

  • / hu:t /, Danh từ: tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), don't care a hoot, (từ lóng) đếch cần, cóc cần, Nội...
  • Danh từ: (thú y học) bệnh lở chân,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Thành Ngữ:, not worth a hoot, không đáng một trinh
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • chốt bảo hiểm,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Danh từ: mũ chóp cao,
  • chân đế máy tiện,
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • khớp bànchân,
  • (chứng) nóng bỏng bàn chân,
  • bànchân vẹo vào,
  • tật xẻ bàn chân,
  • Danh từ số nhiều: doanh trại bộ binh,
  • Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux), bộ-nến, fut nến, fút-nến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top