Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot spring ” Tìm theo Từ (3.885) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.885 Kết quả)

  • Danh từ: suối nước nóng, mạch nước nóng,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • phun sơn nóng,
  • dây nổ,
  • bougie nóng,
  • sụ ướp muối nóng,
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • sự nổ mìn thông giếng, kích nổ, bắn, sự nổ mìn, sự đốt mìn,
  • dao phay lăn then hoa,
  • khoan bằng bi, khoan mớm,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • đường tránh để chọn tàu, đường dồn toa,
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn...
  • máy hồ có buồng sấy, máy hồ gió nóng,
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top