Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huts” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to draw cuts, rút tham
  • bao lơn nhô ra,
  • , diamond cuts diamond, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
  • chuỗi ký tự đầu ra,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all the ins and outs of his theory, giải thích tất cả những đặc tính và sự phức tạp...
  • Thành Ngữ:, ifs and buts, ý kiến phản đối
  • đai ốc tiện bằng máy,
  • giá sập xuống,
  • chìa vặn đai ốc sáu cạnh,
  • Thành Ngữ:, to hate sb's guts, ghét cay ghét đắng ai
  • các lần đo có độ tin cậy như nhau,
  • Thành Ngữ:, the ins and outs, nh?ng ch? l?i ra lõm vào, nh?ng ch? ngo?n ngoèo (c?a m?t noi nào)
  • Idioms: to be tin -hats, say rượu
  • chìa vặn đai ốc sáu cạnh,
  • tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết, tập (hợp) tác vụ không kết buộc,
  • tính siêu dẫn nhiệt độ cao,
  • tác vụ không kết buộc, tập nhiệm vụ không liên kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top