Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ice-capped” Tìm theo Từ (1.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.821 Kết quả)

  • sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, dry ice manufacture, sự sản xuất đá khô
  • cơ cấu lật khuôn đá,
  • kìm để giữ đá khối, kìm giữ (nước) đá khối, kìm giữ cây đá, kìm kẹp cây (nước) đá,
  • Địa chất: tường (đá) đông lạnh (khi dùng phương pháp đóng băng),
  • chuyển động của băng,
  • sự vụn đá thành đống, băng thùy, đống đá, thân băng,
  • cái cuốc băng,
  • khối băng lớn (làm tắc nghẽn tuyến đường hạt lối vào âu),
  • nhà máy nước đá,
  • tàu phá băng nhỏ (của đội tuần tra ven biển mỹ),
  • nút (nước) đá, nút nước đá,
  • máy bào (nước) đá, máy bào đá,
  • sân vận động trượt băng,
  • phòng chứa (nước) đá, kho (nước) đá,
  • hình dạng (nước) đá, hình dạng nước đá,
  • nền băng đá, nền đá, lớp băng đá, lớp đá,
  • tàu phá băng,
  • cơ cấu nghiền (nước) đá, cơ cấu nghiền đá, máy nghiền (nước) đá, máy nghiền đá, tàu phá băng, tàu phá băng,
  • vách băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top