Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In actuality” Tìm theo Từ (3.976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.976 Kết quả)

  • dự trữ, tiết kiệm, để dành lại cho việc sử dụng trong tương lai,
  • Thành Ngữ:, in revolt, tình trạng đã nổi loạn
  • đang mùa,
  • ở trạng thái cân bằng,
  • do sai lầm,
  • Thành Ngữ:, in fawn, có mang (hươu, nai)
  • còn hiệu lực, hiện hành, hữu hiệu, amount in force, số tiền còn hiệu lực, assurance in force, bảo hiểm còn hiệu lực, insurance in force, đang còn hiệu lực, remain in force (to...), vẫn còn hiệu lực, tariff in...
  • Thành Ngữ:, in limbo, trong tình trạng lấp lửng
  • Thành Ngữ:, in little, với quy mô nhỏ
  • Để tưởng nhớ, để kỷ niệm ( (cũng) in-mem),
  • tại chỗ, tại chính nguồn; không bị di chuyển đào xới; ở tại chỗ trong lớp đất dưới bề mặt.
  • trong ống nghiệm, kiểm tra hay hoạt động bên ngoài sinh vật (vd bên trong một ống nghiệm hay đĩa cấy).
  • trong cơ thể, kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.
  • hàng hiện có,
  • Thành Ngữ:, in spirit, trong ý nghĩ của mình
  • Thành Ngữ:, in summary, nói tóm lại
  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • / in haus /, Tính từ: tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức, nội bộ,
  • Thành Ngữ:, in charge, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top