Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In conference” Tìm theo Từ (4.207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.207 Kết quả)

  • / ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns /, Danh từ: sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: hội nghị, hội...
  • tin dùng tiền tệ,
  • hội tụ theo độ đo, hội tụ theo số đo,
  • tin dùng đô-la mỹ,
  • hội tụ trung bình,
  • hội tụ theo sác suất, hội tụ theo xác suất,
  • hội nghị giải trừ quân bị,
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
  • đại biểu dự hội nghị,
  • micrô cho hội thảo,
"
  • mạng hội nghị,
  • hội trường, phòng hội thảo,
  • bàn hội nghị,
  • Danh từ: cuộc họp báo, Nguồn khác: Kinh tế: cuộc họp báo, Từ đồng nghĩa: noun, interview...
  • giấy xác nhận bán hàng, hội nghị những người bán hàng,
  • hội nghị qua truyền hình,
  • cước phí tàu chợ (của hiệp hội),
  • buổi họp (hội nghị),
  • chương trình hội nghị,
  • hàng chở của hiệp hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top