Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In the hole” Tìm theo Từ (10.718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.718 Kết quả)

  • lỗ cột,
  • Thành Ngữ:, ace in the hole, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
  • / ´toudinðə´houl /, Danh từ: món ăn có xúc xích bọc bột nhào nướng lên, Kinh tế: giò hun khói thí nghiệm, thịt hun khói thí nghiệm,
  • sự an toàn trong nhà,
  • Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • máy dập lỗ,
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • lỗ hút nhiệt, lỗ làm nóng lên,
"
  • lỗ rót,
  • hở giữa cần khoan trong giếng,
  • / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều...
  • độ chính xác định vị lỗ,
  • bán hàng tại nhà,
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • trạng thái lỗ trống trong chất rắn,
  • đường kính lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, in vain hope, hy vọng hão huyền, uổng công
  • chất trong khoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top