Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Invested capital net cash flows” Tìm theo Từ (7.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.013 Kết quả)

  • vốn đầu tư, vốn đã đầu tư,
  • vốn góp tiền mặt,
  • giá trị thực tiền mặt,
  • giá trị vốn ròng,
  • Danh từ: vòng quay tiền mặt, chu kỳ tiền mặt, Giao thông & vận tải: dòng tiền, Xây dựng: chu kỳ tiền mặt, vòng...
  • vốn lưu động, vốn tiền mặt,
  • tỉ số lời trên vốn tự có,
  • thu thập tịnh sẵn có, doanh lợi tịnh sẵn có,
  • thu lợi về vốn đầu tư,
  • vốn ròng bắt buộc,
  • nguồn vốn tư nhân,
  • tồng số vốn đầu tư,
  • vốn ròng đã dùng, vốn ròng đã sử dụng,
  • hình thành vốn ròng, sự cấu tạo vốn ròng,
  • vốn chu chuyển tịnh, vốn lưu động ròng,
  • lưu lượng thực,
  • vốn mới,
  • mạng lưới các dòng chảy, lưới dòng, lưới thấm, mạng lưới của dòng chảy, mạng lưới sông, flow net element, đường dòng (trong lưới thấm), flow net element, thành phần lưới thấm, three dimensional flow...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top