Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Issuing forth” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • / fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi, Cấu...
  • thị trường phát hành,
  • người môi giới phát hnàh,
  • công ty phát đơn (chi), công ty phát hành chứng khoán,
  • ngày ký gởi đi (hộ chiếu...), ngày mở (thư tín dụng), ngày phát hành
  • Danh từ: nhà phụ trách bán cổ phiếu, Kinh tế: công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu, nhà phát hành,
  • nước mở thư tín dụng,
  • / ə´sju:miη /, Tính từ: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • / in´sju:iη /, kế tiếp theo, Kỹ thuật chung: nảy sinh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the ensuing...
  • / ´fiʃəriη /, Xây dựng: mạng đường nứt, Kỹ thuật chung: khe nứt,
  • ngân hàng phát hành,
  • / fə:θ /, Danh từ: vịnh hẹp, cửa sông, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp,
  • / wɜrθ /, Tính từ: Đáng giá, có một giá trị nào đó, Đáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì), có, Danh từ:...
  • vệt,
  • Tính từ: (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên được miêu tả, (từ cổ, nghĩa cổ) nảy sinh; đâm ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top