Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ivory nut” Tìm theo Từ (3.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.469 Kết quả)

  • Tính từ: (thực vật học) quả dừa ngà,
  • / ´aivəri /, Danh từ: ngà (voi...), màu ngà, ( số nhiều) đồ bằng ngà, ( số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a, Tính từ: bằng...
  • trắng ngà, Tính từ: trắng ngà,
  • danh từ, chim hải Âu ở vùng bắc cực,
  • Danh từ: thuốc than ngà, đen ngà, thuốc than ngà,
  • bìa cứng như ngà,
  • danh từ, tháp ngà, nơi khuất nẻo (để suy tưởng), nơi ẩn dật,
  • loại thực vật bằng ngà,
  • Thành Ngữ:, black ivory, (sử học) những người nô lệ da đen
  • Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà,
  • Tính từ: màu ngà,
  • / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte d'ivoire trong tiếng pháp), tiếng việt thường thường gọi là bờ biển ngà, là...
  • màng ngà răng,
  • Thành Ngữ:, an ivory tower, (nghĩa bóng) nơi con người ẩn mình để xa lánh thực tế; tháp ngà
  • màng ngà răng,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • sự cân bằng khối lượng đào đắp đất (đào<đắp),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top