Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jerry-build” Tìm theo Từ (351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (351 Kết quả)

  • cọc hợp thành, cọc ghép nhiều thanh,
  • phường hội thủ công nghiệp,
  • Tính từ: (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau),
  • Danh từ: trụ sở phường hội (thời trung cổ); toà thị chính, ( the guild-hall) phòng chiêu đãi, phòng khánh tiết (ở luân-đôn),
  • chủ nghĩa xã hội phường hội,
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
  • mái hồi, mái hồi,
  • / ´kliηkə¸bilt /, Thành Ngữ:, clinker-built, (nói về thuyền) cấu tạo bởi nhiều tấm ván hoặc tấm kim loại xếp lên nhau
  • kênh ghép, thép chữ c ghép,
  • / ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built car, ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng, customized , custom-made , made-to-order...
  • Tính từ: Đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau,
  • / 'krα:ftgild /, Danh từ: phường hội (thủ công),
  • Tính từ: có thân hình lực lưỡng,
  • xây [mới xây], Tính từ: mới xây, xây lại,
  • hộp sắt có sơn phủ,
  • phà chở khách (đi bộ),
  • hệ (thống) stubbs-perry (cấp bằng phụ tải), hệ thống stubbs-perry,
  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
  • cuộn dây ayrton-perry,
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top