Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jerry-build” Tìm theo Từ (351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (351 Kết quả)

  • phần hỗ có sẵn,
  • bể xây cố định, chậu rửa liền tường,
  • phòng kín,
  • quạt thông gió gắn sẵn,
  • tính linh hoạt ổn định,
  • đồ đạc gắn vào (tường),
  • kích có sẵn, kích sẵn, kích lồng, kích xếp,
  • micrô cài sẵn,
  • bộ thích ứng đường truyền, môđem cài sẵn, môđem tích hợp,
  • vật cũ kỹ lấp chung, hư cũ cố ý, sự hóa cũ nội tại, sự lỗi thời cố ý,
  • tủ lạnh gắn sẵn,
"
  • khu (đất) xây dựng, khu đã được xây dựng,
  • khói xếp tầng, dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm ghép, dầm tổ hợp,
  • mặt cắt phức hợp, mặt cắt ghép,
  • khu đã xây dựng,
  • cột tổ hợp (ghép bằng nhiều thanh),
  • bản vẽ thi công, Địa chất: bản vẽ thi công,
  • dầm ngàm (2 đầu), dầm ngâm hai đầu, dầm ngàm 2 đầu, rầm ngàm hai đầu,
  • thiết bị cài đặt sẵn, thiết bị có sẵn,
  • trợ giúp có sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top