Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep in contact” Tìm theo Từ (6.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.477 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep somebody in the air, để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì
  • hàm lượng muối của nước,
  • tính theo giá trị đồng đô-la không đổi,
  • từ khóa trong ngữ cảnh,
  • từ khóa theo ngữ cảnh,
  • từ khóa trong ngữ cảnh,
  • hợp đồng (xây dựng),
  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • / kelp /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ, Hóa học & vật liệu: tảo biển, tro tảo, Thực phẩm: tảo...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm, Nội động từ: ( Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm,
  • / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ: Hóa học & vật liệu: rỉ ra, thấm ra,
  • tuân thủ điều khoản hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • tiếp xúc kém,
  • công tắc lưỡng kim, tiếp điểm lưỡng kim,
  • công tắc cắt, công tắc dùng để ngắt, công tắc thường đóng, tiếp xúc để ngắt, công tắc ngắt, tiếp xúc thường đóng,
  • tiếp điểm chết, tiếp điểm hở,
  • tiếp xúc trực tiếp, tiếp xúc trực tiếp,
  • tiếp điểm cực máng,
  • công tắc điện, tiếp điểm điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top