Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep up with” Tìm theo Từ (3.980) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.980 Kết quả)

  • Phrasal verb: duy trì,
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • giữ giá lên,
  • đổ đầy,
  • giữ đoạn với đoạn kế tiếp,
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • giữ giá lên,
  • giữ áp suất,
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • Thành Ngữ:, keep step ( with somebody ), đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top