Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kept woman” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • Danh từ: nhân tình; người tình, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , fancy lady , harlot , hooker , lady in red , lady of pleasure , lady of the evening , streetwalker , tart...
  • Danh từ: (khinh miệt) vợ,
  • / ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
  • Danh từ: người đàn bà pháp,
  • / ´roumən /, Tính từ: (thuộc) cộng hoà la mã cổ đại; (thuộc) đế chế la mã cổ đại, (thuộc) giáo hội cơ đốc giáo la mã; người theo thiên chúa giáo la mã, (thuộc) nhà thờ...
  • giá đỡ,
  • Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ
  • / 'fæstwumən /, Danh từ: người đàn bà ăn chơi,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: cái rìu nhẹ (được người anh-điêng bắc mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí), Ngoại động từ:...
  • / ˈwɪmɪn /,
  • tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài,
  • / aumān /, tiểu vương quốc Ô -man,
  • Địa chất: cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi,
  • sự đo sâu,
  • đồ dằn, đối trọng,
  • Tính từ: lộng gió, rối bù (tóc),
  • người phụ nữ đang yêu,
  • gạch la mã (kích thước 3, 8 x 10, 2 x 30, 5 cm),
  • Danh từ: lịch la mã (theo mặt trăng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top